Thép tấm trơn là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng. Với bề mặt phẳng, nhẵn mịn, không có hoa văn, loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về thẩm mỹ và kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thép tấm trơn, từ đặc điểm, phân loại, đến ứng dụng và cách bảo quản, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu đa năng này và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Hotline: 0909.086.467 Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
Giới thiệu về thép tấm trơn
Thép tấm trơn là loại thép có dạng tấm phẳng, bề mặt mịn màng, không có hoa văn hay gân nổi, được sản xuất chủ yếu từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Quy trình sản xuất thường bao gồm các bước cán nóng hoặc cán nguội, giúp tạo ra các tấm thép có độ dày và kích thước đa dạng. Các tấm thép này có bề mặt phẳng, nhẵn, dễ dàng gia công, cắt, uốn và hàn thành các chi tiết khác nhau. Loại thép này có đặc tính cơ bản là độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, vì vậy rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, chế tạo máy và các ngành công nghiệp khác. Với bề mặt phẳng và khả năng gia công dễ dàng, thép tấm trơn cũng có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng sơn phủ hoặc gia công thành các sản phẩm yêu cầu sự chính xác và thẩm mỹ
Bảng giá thép tấm trơn tại Vật Liệu Tấm QCV
Bảng giá thép tấm trơn cường độ cao tiêu chuẩn Q345B/ Q355B/ SS490N:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Tỷ trọng (kg) | Đơn giá (VND/kg) |
4mm | 1500 x 6000mm | 282.60 | 20.000 – 25.000 |
6mm | 1500 x 6000mm | 423.90 | 20.000 – 25.000 |
8mm | 1500 x 6000mm | 562.20 | 20.000 – 25.000 |
10mm | 1500 x 6000mm | 706.50 | 20.000 – 25.000 |
12mm | 1500 x 6000mm | 847.80 | 20.000 – 25.000 |
14mm | 1500 x 6000mm | 989.10 | 20.000 – 25.000 |
16mm | 1500 x 6000mm | 1.130.40 | 20.000 – 25.000 |
12mm | 2000 x 12000mm | 2.260.80 | 20.000 – 25.000 |
14mm | 2000 x 12000mm | 2.637.60 | 20.000 – 25.000 |
16mm | 2000 x 12000mm | 3.014.40 | 20.000 – 25.000 |
20mm | 2000 x 12000mm | 3.768.00 | 20.000 – 25.000 |
22 – 30mm | 2000 x 12000mm | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng giá thép tấm trơn tiêu chuẩn SS400/A36/Q235B:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Tỷ trọng (kg) | Đơn giá (VND/kg) |
3mm | 1500 x 6000mm | 211.95 | 16.000 – 18.000 |
5mm | 1500 x 6000mm | 353.25 | 16.000 – 18.000 |
8mm | 1500 x 6000mm | 565.20 | 16.000 – 18.000 |
10mm | 1500 x 6000mm | 706.50 | 16.000 – 18.000 |
12mm | 1500 x 6000mm | 847.80 | 16.000 – 18.000 |
14mm | 1500 x 6000mm | 989.10 | 18.000 – 20.000 |
16mm | 1500 x 6000mm | 1130.40 | 18.000 – 20.000 |
20mm | 1500 x 6000mm | 1413.00 | 18.000 – 20.000 |
22 – 40mm | 1500 x 6000mm | Liên hệ | Liên hệ |
8mm | 2000 x 6000mm | 754.00 | 18.000 – 20.000 |
10mm | 2000 x 6000mm | 942.00 | 18.000 – 20.000 |
12mm | 2000 x 6000mm | 1.130.00 | 18.000 – 20.000 |
14mm | 2000 x 6000mm | 1.318.80 | 18.000 – 20.000 |
16mm | 2000 x 6000mm | 1.507.20 | 18.000 – 20.000 |
18mm | 2000 x 6000mm | 1.695.60 | 18.000 – 20.000 |
20mm | 2000 x 6000mm | 1.884.00 | 18.000 – 20.000 |
22 – 50mm | 2000 x 6000mm | Liên hệ | Liên hệ |
*Lưu ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vì giá cả của loại thép này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng đặt hàng, thời điểm mua, chi phí vận chuyển, cũng như các yêu cầu về chứng từ CO, CQ và thuế VAT.
Thông số kỹ thuật
- Độ dày: Thép tấm trơn có độ dày từ 1.2mm trở lên, với sản phẩm dạng cuộn (độ dày từ 1.2mm đến 30mm) và tấm đúc (độ dày từ 6mm đến 250mm), đáp ứng đa dạng yêu cầu về độ dày của các công trình và sản phẩm.
- Quy cách thép:Có các khổ đa dạng, phù hợp với nhiều yêu cầu: 1250x2500mm, 1500x6000mm, 2000x6000mm, 2000x12000mm dễ dàng cắt và gia công theo nhu cầu.
- Các mác thép: Được sản xuất với nhiều mác thép phổ biến như: (SS400, SS300 – Nhật Bản), (A36 – Hoa kỳ), (Q235, Q345 – Trung Quốc), (S355, S275 – Châu Âu)
- Tiêu chuẩn thép: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như: JIS G3101 – Nhật Bản, ASTM A36 – Hoa kỳ, ASTM A786, EN 10025 – Châu Âu, AS/NZS 3678
Cách phân loại thép tấm trơn
Sau đây là một số cách để phân biệt thép tấm trên dựa theo quy trình sản xuất và độ dày như sau:
Theo quy trình sản xuất:
- Thép tấm trơn cán nóng: Được sản xuất bằng cách cán ở nhiệt độ cao, với quy trình cán nóng có độ bền cao và dễ uốn cong, thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu lực và kết cấu ổn định. Với bề mặt thô và độ dày lớn, loại thép này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, sản xuất thiết bị công nghiệp, và các công trình kết cấu. Đặc tính nổi bật của thép cán nóng là tính linh hoạt và giá thành hợp lý.
- Thép tấm trơn cán nguội: Sản xuất ở nhiệt độ thường, thép tấm trơn cán nguội có bề mặt nhẵn mịn và độ dày chính xác hơn, đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng cần sự hoàn thiện như vỏ thiết bị, đồ gia dụng, và các sản phẩm cơ khí đòi hỏi độ chính xác. Thép cán nguội thường có giá thành cao hơn do yêu cầu kỹ thuật sản xuất khắt khe.
Bạn có thể tìm hiểu về loại thép cán nóng Q235, đây là loại thép phổ biến với đặc tính dẻo, dễ gia công và chịu lực tốt. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, và chế tạo kết cấu thép, Q235 đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.
Theo độ dày:
- Thép tấm trơn mỏng:
Với độ dày từ 0,5mm đến dưới 3mm, thép tấm trơn mỏng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Điển hình là sản xuất thiết bị điện tử, linh kiện xe hơi, và các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ và bề mặt nhẵn mịn. Loại thép này dễ dàng gia công, cắt, uốn, và tạo hình, phù hợp cho các sản phẩm cần độ thẩm mỹ và chi tiết kỹ thuật cao. - Thép tấm trơn dày:
Có độ dày từ 3mm trở lên, thép tấm trơn dày được ứng dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng, đóng tàu, và sản xuất thiết bị công nghiệp nặng. Đặc điểm nổi bật của loại thép này là khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao, đảm bảo sự an toàn và ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Thép tấm dày cũng thường được dùng để chế tạo bồn chứa, kết cấu cầu đường, và các bộ phận chịu tải trọng lớn.
Ưu điểm và nhược điểm
- Dễ gia công: Thép tấm trơn có bề mặt phẳng, dễ cắt, uốn, hàn, và chế tạo thành các chi tiết khác nhau.
- Chịu lực tốt: Độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo tính an toàn cho các công trình và sản phẩm.
- Tính ứng dụng cao: Đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, đóng tàu, và sản xuất công nghiệp.
- Thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn mịn, phù hợp để gia công các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.
Mặc dù thép tấm trơn có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý:
- Dễ bị ăn mòn: Thép tấm trơn không có lớp bảo vệ bề mặt dễ bị ảnh hưởng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Điều này đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
- Trọng lượng lớn: Với độ dày càng cao, trọng lượng của thép tấm trơn càng lớn, gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, bảo quản và lắp đặt, đặc biệt là với các công trình đòi hỏi quy mô lớn.
- Chi phí sản xuất cao: Đặc biệt đối với các loại thép tấm cán nguội hoặc thép không gỉ, quy trình sản xuất đòi hỏi công nghệ phức tạp và nguyên liệu chất lượng cao, làm tăng giá thành sản phẩm so với thép thông thường.
Cùng tìm hiểu về loại: Thép tấm gân chống trơn trượt, chất lượng cao, giá tốt
Ứng dụng của thép tấm trơn
- Ngành xây dựng: Dùng trong kết cấu nhà xưởng, sàn, vách ngăn, mái nhà, cột, dầm chịu lực.
- Cơ khí và chế tạo máy: Chế tạo chi tiết máy, thiết bị công nghiệp, vỏ máy, bồn chứa, bệ đỡ.
- Đóng tàu và hàng hải: Sử dụng để chế tạo vỏ tàu, bể chứa, kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Sản xuất ô tô và xe máy: Làm khung gầm, thân xe và các chi tiết khác.
- Nội thất và gia dụng: Chế tạo tủ lạnh, máy giặt, sản phẩm nội thất và thiết bị gia dụng.
Ngoài ra, bạn có thể gia công đục lỗ thép tấm trơn để sử dụng cho các ứng dụng như tấm trang trí hoặc làm bản mã
Cách bảo quản thép tấm trơn hiệu quả
Để duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ của thép tấm trơn, cần tuân thủ các phương pháp bảo quản sau:
- Tránh nơi ẩm ướt: Luôn bảo quản thép tấm ở khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh để thép tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ ẩm cao để hạn chế nguy cơ ăn mòn.
- Xử lý bề mặt: Nên phủ một lớp dầu chống gỉ hoặc sơn phủ để tạo lớp bảo vệ cho bề mặt thép, đặc biệt là trong trường hợp lưu trữ lâu dài hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Kê lên kệ hoặc pallet: Không đặt thép trực tiếp trên nền đất. Hãy sử dụng kệ hoặc pallet để giảm thiểu tiếp xúc với độ ẩm từ mặt đất và bảo vệ thép khỏi hư hại vật lý.
Nếu bạn có nhu cầu khác như loại tấm thép mỏng 0.5mm – 4mm hãy liên hệ Vật Liệu Tấm QCV chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhé!
Thông tin liên hệ: Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7 Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương Website: https://tampoly.com/ Hotline: 0909.086.467 Email: maichethongminh@gmail.com