Hotline: 0909.086.467 – 0909.086.365
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam
Bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng hiện đại, sang trọng và bền bỉ? Tấm Alu chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về tấm Alu, bao gồm cấu tạo, bảng màu và báo giá tấm Aluminium chính hãng, chất lượng mới nhất hiện nay.
Tấm alu là gì?
Tấm alu hay còn gọi là tấm nhôm alu được sử dụng rộng rãi bởi có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống chịu tốt với thời tiết.
Cấu tạo bởi 5 lớp:
- Lớp sơn bề mặt: Chống trầy xước, phai màu, ăn mòn, tia UV. Chất liệu: sơn PVDF, PE, màng PVC.
- Lớp nhôm: Cung cấp độ cứng, độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt. Chất liệu: hợp kim nhôm 1100 hoặc 3003.
- Lớp keo: Dán lớp nhôm và lớp nhựa, chống thấm nước, chống cháy.
- Lõi nhựa: Giúp tấm alu nhẹ, cách âm, cách nhiệt tốt, chống cháy. Chất liệu: polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP).
- Lớp phim bảo vệ: Chống trầy xước, bảo vệ bề mặt khỏi bụi bẩn, dễ dàng tháo gỡ sau khi thi công.
Kích thước tấm alu:
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440mm
- Kích thước khác: 1020 x 2040mm, 1220 x 1830mm, 1500 x 3000mm,
- Có thể gia công cắt theo yêu cầu.
Độ dày tấm:
- Độ dày tiêu chuẩn: 2mm, 3mm, 4mm
- Độ dày khác: 1mm, 5mm, 6mm
Bảng giá tấm Alu được cập nhật mới nhất 2024
Tấm alu được sản xuất từ nhiều hãng khác nhau, với các màu sắc, kích thước hoàn toàn khác nhau. Tìm hiểu thông tin sau đây để có thể nắm được phân khúc giá của dòng sản phẩm này:
Báo giá tấm alu Triều Chen
Mã sản phẩm | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VND) 1220x2440mm |
Vân gỗ (VG 300 – 301) | 0.06 | 3 mm | 367.000 VND |
PE – Sơn polyester | 0.06 | 3 mm | 335.000 VND |
0.08 | 3 mm | 410.000 VND | |
4 mm | 480.000 VND | ||
0.1 | 3 mm | 428.000 VND | |
4 mm | 498.000 VND | ||
0.12 | 3 mm | 490.000 VND | |
4 mm | 550.000 VND | ||
Nhôm mặt xước, nhám (SH – GH – BH – AS) | 0.12 | 3 mm | 520.000 VND |
4 mm | 590.000 VND | ||
Nhôm kiếng Inox MR : 000 – 002 – 004 | 0.2 | 3 mm | 1.004.000 VND |
4 mm | 1.071.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.125.000 VND | |
4 mm | 1.222.000 VND | ||
SP – Sơn Super Polyester (Tương đương sơn PVDF ngoài trời bảo hành 8 năm ) SP : 302 – 308 – 312 – 318 – 320 – 322 – 324 – 330 334 – 340 – 342 – 344 – 346 – 354 – 356 – 360 | 0.1 | 3 mm | 623.000 VND |
0.12 | 3 mm | 625.000 VND | |
4 mm | 683.000 VND | ||
0.2 | 3 mm | 833.000 VND | |
4 mm | 899.000 VND | ||
SP – Sơn Super Polyester (Tương đương sơn PVDF ngoài trời bảo hành 8 năm ) SP : 103 – 304 – 306 – 309 – 336 – 313 – 332 – 328 350 – 805 – 807 – 811 – 837 – 999 ( Màu đỏ, cam, Màu Metallic ) | 0.12 | 3 mm | 674.000 VND |
4 mm | 732.000 VND | ||
0.2 | 3 mm | 864.000 VND | |
4 mm | 930.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.066.000 VND | |
4 mm | 1.133.000 VND | ||
PVDF – Sơn 2 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm ) PVDF : 053 – 103 – 170 – 180 – 190 – 210 – 313 – 330 – 380 – 837 | 0.2 | 3 mm | 964.000 VND |
4 mm | 1.019.000 VND | ||
5 mm | 1.107.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.325.000 VND | |
4 mm | 1.365.000 VND | ||
5 mm | 1.485.000 VND | ||
0.4 | 4 mm | 1.640.000 VND | |
5 mm | 1.745.000 VND | ||
0,5 | 4 mm | 1.940.000 VND | |
5 mm | 2.010.000 VND | ||
PVDF – Sơn 3 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm ) PVDF : 817 – 819 | 0,2 | 3 mm | 1.124.000 VND |
4 mm | 1.178.000 VND | ||
5 mm | 1.283.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.438.000 VND | |
4 mm | 1.496.000 VND | ||
5 mm | 1.618.000 VND | ||
PVDF – Sơn 3 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm ) PVDF : 825 – 827 – 829 – 831 – 999 | 0.2 | 3 mm | 1.306.000 VND |
4 mm | 1.376.000 VND | ||
5 mm | 1.465.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.575.000 VND | |
4 mm | 1.610.000 VND | ||
5 mm | 1.733.000 VND |
Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng đặc biệt
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VND) | |
1220x2440mm | 1500x3000mm | |||
EV 2021 – Gỗ nhạt | 0.06 | 2 mm | 306.000 VND | |
EV 2025 – Gỗ nâu | 3 mm | 367.000 VND | ||
EV 2028 – Gỗ đỏ | EV 2040 – Gỗ vàng đậm | 4 mm | 439.000 VND | ||
EV 2013 – Xước bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước vàng | 0.06 | 2 mm | 367.000 VND | |
3 mm | 423.000 VND | |||
4 mm | 510.000 VND | |||
0.08 | 2 mm | 383.000 VND | ||
3 mm | 444.000 VND | |||
4 mm | 525.000 VND | |||
0.1 | 2 mm | 397.000 VND | ||
3 mm | 458.000 VND | |||
4 mm | 551.000 VND | |||
EV 2033 xước đen | 0.08 | 2 mm | 398.000 VND | |
3 mm | 459.000 VND | |||
4 mm | 551.000 VND | |||
0.1 | 2 mm | 407.000 VND | ||
3 mm | 474.000 VND | |||
4 mm | 567.000 VND | |||
EV 2023 EV 2026 | 0.21 | 3 mm | 752.000 VND | |
4 mm | 834.000 VND | |||
EV 2024 đá đỏ | 0.08 | 2 mm | 365.000 VND | |
3 mm | 420.000 VND | 1.137.000 VND | ||
4 mm | 505.000 VND | 1.261.000 VND | ||
EV 2039 gương trắng EV 2034 gương đen EV 2032 gương vàng | 0.15 | 3 mm | 720.000 VND | |
4 mm | 810.000 VND | |||
0.3 | 3 mm | 1.120.000 VND | ||
4 mm | 1.220.000 VND |
Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng phổ thông
Mã màu | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VND) | |
1220x2440mm | 1500x3000mm | |||
PET EV (2001:2012, 2014:2020) | 0.06 | 2 mm | 263.000 VND | |
3 mm | 330.000 VND | |||
4 mm | 412.000 VND | |||
PET EV (2001:2012, 2014:2020, 2022, 2031, 20AG) | 0.1 | 2 mm | 376.000 VND | |
3 mm | 425.000 VND | |||
4 mm | 510.000 VND | |||
5 mm | 630.000 VND | |||
PET EV 2038 | 0.12 | 3 mm | 480.000 VND | |
4 mm | 540.000 VND | |||
5 mm | 640.000 VND | |||
PET EV 2001:2002 | 0.15 | 3 mm | 540.000 VND | |
4 mm | 625.000 VND | |||
5 mm | 730.000 VND | |||
PET EV (2001:2008, 2010:2012, 2014:2018) | 0.18 | 3 mm | 590.000 VND | 892.000 VND |
4 mm | 670.000 VND | 1013.000 VND | ||
5 mm | 770.000 VND | 1164.000 VND | ||
6 mm | 855.000 VND | 1292.000 VND | ||
PET EV (2001, 2002, 2022) | 0.21 | 3 mm | 730.000 VND | 1104.000 VND |
4 mm | 830.000 VND | 1255.000 VND | ||
5 mm | 955.000 VND | 1444.000 VND | ||
PVDF EV (3001:3003, 3005:3008, 3010, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038) | 0.21 | 3 mm | 830.000 VND | 1255.000 VND |
4 mm | 910.000 VND | 1376.000 VND | ||
5 mm | 1015.000 VND | 1534.000 VND | ||
6 mm | 1075.000 VND | 1776.000 VND | ||
PVDF EV (3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 mm | 1105.000 VND | 1670.000 VND |
4 mm | 1170.000 VND | 1769.000 VND | ||
5 mm | 1280.000 VND | 1935.000 VND | ||
6 mm | 1440.000 VND | 2.177.000 VND | ||
PVDF EV (3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 mm | 1450.000 VND | 2192.000 VND |
5 mm | 1550.000 VND | 2343.000 VND | ||
6 mm | 1670.000 VND | 2525.000 VND | ||
PVDF EV (3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 mm | 1680.000 VND | 2540.000 VND |
5 mm | 1780.000 VND | 2691.000 VND | ||
6 mm | 1950.000 VND | 2948.000 VND |
Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng bóng
NHÓM MÀU | MÃ MÀU | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá 1220x2440mm |
PET Bóng | GV (2002, 2007, 2008, 2010, 2011, 2012, 2016, 2018, 2019, 2038) | 0.08 | 2 mm | 289.000 VND |
3 mm | 335.000 VND | |||
4 mm | 420.000 VND | |||
0.1 | 3 mm | 427.000 VND | ||
4 mm | 518.000 VND | |||
0.21 | 2 mm | 688.000 VND | ||
3 mm | 794.000 VND | |||
4 mm | 920.000 VND |
Bảng giá tấm Alu nhôm nhựa TAC
Mã sản phẩm | Độ dày nhôm (mm) | Độ dày tấm (mm) | Đơn giá (VND) 1220x2440mm |
Ngoại thất TAC – F 2 lớp (Sơn PVDF – Kynar 500) F805 – 823 – 103 – 801 – 803 – 807 – 809 – 811 – 837 – 815 – 380 – 612 | 0.2 | 3 mm | 964.000 VND |
4 mm | 1.019.000 VND | ||
5 mm | 1.107.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.325.000 VND | |
4 mm | 1.365.000 VND | ||
5 mm | 1.485.000 VND | ||
0.4 | 4 mm | 1.640.000 VND | |
5 mm | 1.745.000 VND | ||
0.5 | 4 mm | 1.940.000 VND | |
5 mm | 2.010.000 VND | ||
Ngoại thất TAC – F 3 lớp (Sơn PVDF – Kynar 500) F 817 819 | 0.2 | 3 mm | 1.124.000 VND |
4 mm | 1.178.000 VND | ||
5 mm | 1.283.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.438.000 VND | |
4 mm | 1.496.000 VND | ||
5 mm | 1.618.000 VND | ||
Ngoại thất TAC – F 3 lớp F 821 – 829 – 831 – 825 – 827 | 0.2 | 3 mm | 1.306.000 VND |
4 mm | 1.376.000 VND | ||
5 mm | 1.465.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.575.000 VND | |
4 mm | 1.610.000 VND | ||
5 mm | 1.733.000 VND | ||
Ngoại thất TAC – SP SP 302 – 308 – 312 – 318 – 320 – 322 – 324 – 330 – 334 – 340 – 342 – 344 – 346 – 354 – 356 – 360 | 0.1 | 3 mm | 623.000 VND |
0.12 | 3 mm | 625.000 VND | |
4 mm | 683.000 VND | ||
0.2 | 3 mm | 833.000 VND | |
4 mm | 899.000 VND | ||
Ngoại thất TAC – SP SP 304 – 306 – 336 – 332 – 350 – 328 – 103 – 807 – 837 – 811 – 309 – 313 – 805 | 0.12 | 3 mm | 674.000 VND |
4 mm | 732.000 VND | ||
0.2 | 3 mm | 864.000 VND | |
4 mm | 930.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.066.000 VND | |
4 mm | 1.133.000 VND | ||
Nhôm kiếng (TAC – BMR – WMR – YME) | 0.2 | 3 mm | 1.004.000 VND |
4 mm | 1.071.000 VND | ||
0.3 | 3 mm | 1.125.000 VND | |
4 mm | 1.222.000 VND | ||
Xước, nhám E318TEX, 334TEX, 304, 306, 307 | 0.12 | 3 mm | 538.000 VND |
4 mm | 586.000 VND |
Lưu ý:
- Báo giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, trên thực tế, giá thành của sản phẩm hoàn toàn có thể thay đổi dựa vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Báo giá trên cũng chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển, gia công.
- Báo giá trên chưa bao gồm chiết khấu.
Bảng màu tấm Aluminium
Trên thị trường hiện nay tấm nhôm alu có rất nhiều hãng sản xuất với các màu sắc khác nhau. Dưới đây là bảng màu alu của các hãng:
Bảng màu Alu Triều Chen
Bảng màu Alu Alcorest
Tấm alu Vân Đá, Vân Gỗ
Tấm alu vân đá, vân gỗ là loại tấm giả màu vân được sản xuất đặc biệt dùng để trang trí nội thất, tủ kệ, ốp tường…..
Bảng màu Alu TAC
Địa chỉ cung cấp tấm alu chất lượng nhất hiện nay
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp tấm alu. Vật Liệu Tấm QCV là đơn vị đang được đông đảo khách hàng trên cả nước tin cậy. Với kinh nghiệm nhiều năm và có sự đầu tư rất bài bản về trang thiết bị, máy móc hiện đại nên tấm alu đều đảm bảo đúng tiêu chuẩn, kích thước theo yêu cầu khách hàng.
- Thông tin tấm alu cung cấp chính xác đúng với giá trị sử dụng thực tế.
- Đội ngũ nhân viên trực 24/7 luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp mọi thông tin cho khách hàng.
- Chúng tôi cũng cung cấp rất nhiều dịch vụ tiện ích như lắp đặt, tư vấn, vận chuyển, gia công tấm alu theo yêu cầu.
Thông tin liên hệ:
Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt
Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM
Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7
Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương
Website: https://tampoly.com/
Hotline: 0909.086.467 – 0909.086.365
Email: maichethongminh@gmail.com