Chi Tiết Tấm Alu – Báo Giá Tấm Aluminium Chính Hãng

Hotline: 0909.086.4670909.086.365
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.

Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam

4.5/5 - (4 bình chọn)

Bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng hiện đại, sang trọng và bền bỉ? Tấm Alu chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về tấm Alu, bao gồm cấu tạo, bảng màu và báo giá tấm Aluminium chính hãng, chất lượng mới nhất hiện nay.

Tấm alu là gì?

Tấm alu hay còn gọi là tấm nhôm alu được sử dụng rộng rãi bởi có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống chịu tốt với thời tiết.

 Cấu tạo bởi 5 lớp:

  • Lớp sơn bề mặt: Chống trầy xước, phai màu, ăn mòn, tia UV. Chất liệu: sơn PVDF, PE, màng PVC.
  • Lớp nhôm: Cung cấp độ cứng, độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt. Chất liệu: hợp kim nhôm 1100 hoặc 3003.
  • Lớp keo: Dán lớp nhôm và lớp nhựa, chống thấm nước, chống cháy.
  • Lõi nhựa: Giúp tấm alu nhẹ, cách âm, cách nhiệt tốt, chống cháy. Chất liệu: polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP).
  • Lớp phim bảo vệ: Chống trầy xước, bảo vệ bề mặt khỏi bụi bẩn, dễ dàng tháo gỡ sau khi thi công.
Cấu tạo 5 lớp của tấm aluminium.
Cấu tạo 5 lớp của tấm aluminium.

Kích thước tấm alu:

  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440mm
  • Kích thước khác: 1020 x 2040mm, 1220 x 1830mm, 1500 x 3000mm, 
  • Có thể gia công cắt theo yêu cầu.

Độ dày tấm:

  • Độ dày tiêu chuẩn: 2mm, 3mm, 4mm
  • Độ dày khác: 1mm, 5mm, 6mm

Bảng giá tấm Alu được cập nhật mới nhất 2024

Tấm alu được sản xuất từ nhiều hãng khác nhau, với các màu sắc, kích thước hoàn toàn khác nhau. Tìm hiểu thông tin sau đây để có thể nắm được phân khúc giá của dòng sản phẩm này:

Báo giá tấm alu Triều Chen

Mã sản phẩm

Độ dày nhôm (mm)
Độ dày tấm (mm)
Đơn giá (VND)

1220x2440mm

Vân gỗ (VG 300 – 301)0.063 mm367.000 VND
 

 

PE – Sơn polyester

0.063 mm335.000 VND
0.083 mm410.000 VND
4 mm480.000 VND
0.13 mm428.000 VND
4 mm498.000 VND
0.123 mm490.000 VND
4 mm550.000 VND
Nhôm mặt xước, nhám (SH – GH – BH – AS)0.123 mm520.000 VND
4 mm590.000 VND
Nhôm kiếng Inox MR : 000 – 002 – 0040.23 mm1.004.000 VND
4 mm1.071.000 VND
0.33 mm1.125.000 VND
4 mm1.222.000 VND
SP – Sơn Super Polyester (Tương đương sơn PVDF ngoài trời bảo hành 8 năm )
SP : 302 – 308 – 312 – 318 – 320 – 322 – 324 – 330 334 – 340 – 342 – 344 – 346 – 354 – 356 – 360
0.13 mm623.000 VND
0.123 mm625.000 VND
4 mm683.000 VND
0.23 mm833.000 VND
4 mm899.000 VND
SP – Sơn Super Polyester (Tương đương sơn PVDF ngoài trời bảo hành 8 năm )
SP : 103 – 304 – 306 – 309 – 336 – 313 – 332 – 328 350 – 805 – 807 – 811 – 837 – 999
( Màu đỏ, cam, Màu Metallic )
0.123 mm674.000 VND
4 mm732.000 VND
0.23 mm864.000 VND
4 mm930.000 VND
0.33 mm1.066.000 VND
4 mm1.133.000 VND
PVDF – Sơn 2 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm )
PVDF : 053 – 103 – 170 – 180 – 190 – 210 – 313 – 330 – 380 – 837
0.23 mm964.000 VND
4 mm1.019.000 VND
5 mm1.107.000 VND
0.33 mm1.325.000 VND
4 mm1.365.000 VND
5 mm1.485.000 VND
0.44 mm1.640.000 VND
5 mm1.745.000 VND
0,54 mm1.940.000 VND
5 mm2.010.000 VND
PVDF – Sơn 3 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm )
PVDF : 817 – 819
0,23 mm1.124.000 VND
4 mm1.178.000 VND
5 mm1.283.000 VND
0.33 mm1.438.000 VND
4 mm1.496.000 VND
5 mm1.618.000 VND
PVDF – Sơn 3 lớp – Kynar 500 ( Bảo hành ngoài trời 10 -> 15 năm )
PVDF : 825 – 827 – 829 – 831 – 999
0.23 mm1.306.000 VND
4 mm1.376.000 VND
5 mm1.465.000 VND
0.33 mm1.575.000 VND
4 mm1.610.000 VND
5 mm1.733.000 VND

Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng đặc biệt

Mã màuĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá (VND)
1220x2440mm1500x3000mm
EV 2021 – Gỗ nhạt0.062 mm306.000 VND
EV 2025 – Gỗ nâu3 mm367.000 VND
EV 2028 – Gỗ đỏ | EV 2040 – Gỗ vàng đậm
4 mm439.000 VND
EV 2013 – Xước bạc

EV 2023 – Xước hoa

EV 2026 – Xước vàng

0.062 mm367.000 VND
3 mm423.000 VND
4 mm510.000 VND
0.082 mm383.000 VND
3 mm444.000 VND
4 mm525.000 VND
0.12 mm397.000 VND
3 mm458.000 VND
4 mm551.000 VND
EV 2033 xước đen0.082 mm398.000 VND
3 mm459.000 VND
4 mm551.000 VND
0.12 mm407.000 VND
3 mm474.000 VND
4 mm567.000 VND
EV 2023

EV 2026

0.213 mm752.000 VND
4 mm834.000 VND
EV 2024 đá đỏ0.082 mm365.000 VND
3 mm420.000 VND1.137.000 VND
4 mm505.000 VND1.261.000 VND
EV 2039 gương trắng

EV 2034 gương đen

EV 2032 gương vàng

0.153 mm720.000 VND
4 mm810.000 VND
0.33 mm1.120.000 VND
4 mm1.220.000 VND

Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng phổ thông

Mã màuĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá (VND)
1220x2440mm1500x3000mm
PET

EV (2001:2012, 2014:2020)

0.062 mm263.000 VND
3 mm330.000 VND
4 mm412.000 VND
PET

EV (2001:2012, 2014:2020, 2022, 2031, 20AG)

0.12 mm376.000 VND
3 mm425.000 VND
4 mm510.000 VND
5 mm630.000 VND
PET

EV 2038

0.123 mm480.000 VND
4 mm540.000 VND
5 mm640.000 VND
PET

EV 2001:2002

0.153 mm540.000 VND
4 mm625.000 VND
5 mm730.000 VND
PET

EV (2001:2008, 2010:2012, 2014:2018)

0.183 mm590.000 VND892.000 VND
4 mm670.000 VND1013.000 VND
5 mm770.000 VND1164.000 VND
6 mm855.000 VND1292.000 VND
PET

EV (2001, 2002, 2022)

0.213 mm730.000 VND1104.000 VND
4 mm830.000 VND1255.000 VND
5 mm955.000 VND1444.000 VND
PVDF

EV (3001:3003, 3005:3008, 3010, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038)

0.213 mm830.000 VND1255.000 VND
4 mm910.000 VND1376.000 VND
5 mm1015.000 VND1534.000 VND
6 mm1075.000 VND1776.000 VND
PVDF

EV (3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017)

0.33 mm1105.000 VND1670.000 VND
4 mm1170.000 VND1769.000 VND
5 mm1280.000 VND1935.000 VND
6 mm1440.000 VND2.177.000 VND
PVDF

EV (3001, 3002, 3003)

0.44 mm1450.000 VND2192.000 VND
5 mm1550.000 VND2343.000 VND
6 mm1670.000 VND2525.000 VND
PVDF

EV (3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2)

0.54 mm1680.000 VND2540.000 VND
5 mm1780.000 VND2691.000 VND
6 mm1950.000 VND2948.000 VND

Bảng giá tấm Alu Alcorest hàng bóng

NHÓM MÀUMÃ MÀUĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá
1220x2440mm
PET BóngGV (2002, 2007, 2008, 2010, 2011, 2012, 2016, 2018, 2019, 2038)0.082 mm289.000 VND
3 mm335.000 VND
4 mm420.000 VND
0.13 mm427.000 VND
4 mm518.000 VND
0.212 mm688.000 VND
3 mm794.000 VND
4 mm920.000 VND

Bảng giá tấm Alu nhôm nhựa TAC

Mã sản phẩmĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá (VND)

1220x2440mm

Ngoại thất TAC – F 2 lớp
(Sơn PVDF – Kynar 500) F805 – 823 – 103 – 801 – 803 – 807 – 809 – 811 – 837 – 815 – 380 – 612
0.23 mm964.000 VND
4 mm1.019.000 VND
5 mm1.107.000 VND
0.33 mm1.325.000 VND
4 mm1.365.000 VND
5 mm1.485.000 VND
0.44 mm1.640.000 VND
5 mm1.745.000 VND
0.54 mm1.940.000 VND
5 mm2.010.000 VND
Ngoại thất TAC – F 3 lớp

(Sơn PVDF – Kynar 500)

F 817 819

0.23 mm1.124.000 VND
4 mm1.178.000 VND
5 mm1.283.000 VND
0.33 mm1.438.000 VND
4 mm1.496.000 VND
5 mm1.618.000 VND
Ngoại thất TAC – F 3 lớp

F 821 – 829 – 831 – 825 – 827

0.23 mm1.306.000 VND
4 mm1.376.000 VND
5 mm1.465.000 VND
0.33 mm1.575.000 VND
4 mm1.610.000 VND
5 mm1.733.000 VND
Ngoại thất TAC – SP

SP 302 – 308 – 312 – 318 – 320 – 322 – 324 – 330 – 334 – 340 – 342 – 344 – 346 – 354 – 356 – 360

0.13 mm623.000 VND
0.123 mm625.000 VND
4 mm683.000 VND
0.23 mm833.000 VND
4 mm899.000 VND
Ngoại thất TAC – SP

SP 304 – 306 – 336 – 332 – 350 – 328 – 103 – 807 – 837 – 811 – 309 – 313 – 805

0.123 mm674.000 VND
4 mm732.000 VND
0.23 mm864.000 VND
4 mm930.000 VND
0.33 mm1.066.000 VND
4 mm1.133.000 VND
Nhôm kiếng

(TAC – BMR – WMR – YME)

0.23 mm1.004.000 VND
4 mm1.071.000 VND
0.33 mm1.125.000 VND
4 mm1.222.000 VND
Xước, nhám

E318TEX, 334TEX, 304, 306, 307

0.123 mm538.000 VND
4 mm586.000 VND

Lưu ý:

  • Báo giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, trên thực tế, giá thành của sản phẩm hoàn toàn có thể thay đổi dựa vào nhiều yếu tố khác nhau.
  • Báo giá trên cũng chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển, gia công.
  • Báo giá trên chưa bao gồm chiết khấu.

Bảng màu tấm Aluminium

Trên thị trường hiện nay tấm nhôm alu có rất nhiều hãng sản xuất với các màu sắc khác nhau. Dưới đây là bảng màu alu của các hãng:

Bảng màu Alu Triều Chen

Bảng màu PE của tấm Alu Triều Chen.
Bảng màu PE của tấm Alu Triều Chen.
Bảng màu Alu Triều Chen mã SP và PVDF.
Bảng màu Alu Triều Chen mã SP và PVDF.

Bảng màu Alu Alcorest

Bảng màu Alu Alcorest phổ thông.
Bảng màu Alu Alcorest phổ thông.
Bảng màu Alu Alcorest PVDF ngoài trời.
Bảng màu Alu Alcorest PVDF ngoài trời.
Bảng màu Alu Alcorest màu bóng mới nhất.
Bảng màu Alu Alcorest màu bóng mới nhất.

Tấm alu Vân Đá, Vân Gỗ

Tấm alu vân đá, vân gỗ là loại tấm giả màu vân được sản xuất đặc biệt dùng để trang trí nội thất, tủ kệ, ốp tường…..

Bảng màu Alu Alcorest màu vân đá / vân gỗ.
Bảng màu Alu Alcorest màu vân đá / vân gỗ.

Bảng màu Alu TAC

Bảng màu SP của hãng Alu TAC.
Bảng màu SP của hãng Alu TAC.
Bảng màu PVDF của hãng Alu TAC.
Bảng màu PVDF của hãng Alu TAC.

Địa chỉ cung cấp tấm alu chất lượng nhất hiện nay

Hiện tại trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp tấm alu. Vật Liệu Tấm QCV là đơn vị đang được đông đảo khách hàng trên cả nước tin cậy. Với kinh nghiệm nhiều năm và có sự đầu tư rất bài bản về trang thiết bị, máy móc hiện đại nên tấm alu đều đảm bảo đúng tiêu chuẩn, kích thước theo yêu cầu khách hàng.

  • Thông tin tấm alu cung cấp chính xác đúng với giá trị sử dụng thực tế.
  • Đội ngũ nhân viên trực 24/7 luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp mọi thông tin cho khách hàng.
  • Chúng tôi cũng cung cấp rất nhiều dịch vụ tiện ích như lắp đặt, tư vấn, vận chuyển, gia công tấm alu theo yêu cầu.
Quy trình sản xuất tấm alu chuẩn chất lượng.
Quy trình sản xuất tấm alu chuẩn chất lượng.

Thông tin liên hệ:

Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt

Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM

Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7

Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương

Website: https://tampoly.com/

Hotline: 0909.086.4670909.086.365

Email: maichethongminh@gmail.com

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *