Tấm panel ngày càng trở nên phổ biến trong thi công cách nhiệt, cách âm và xây dựng. Tuy nhiên, mỗi loại panel lại có kích thước tiêu chuẩn và tính năng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ kích thước tấm panel chuẩn theo từng loại như EPS, PU, Rockwool, Glasswool, XPS. Từ đó dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu công trình.
Hotline: 0909.086.467 Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
Vì sao cần biết kích thước của tấm panel?
Việc nắm rõ kích thước tiêu chuẩn của tấm panel không chỉ giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công dễ dàng lên kế hoạch thi công mà còn tối ưu hóa chi phí vật tư và vận chuyển. Khi lựa chọn đúng kích thước, bạn sẽ hạn chế được lãng phí vật liệu do cắt gọt dư thừa, đồng thời rút ngắn thời gian lắp đặt nhờ sự phù hợp giữa panel và kết cấu công trình.
Ngoài ra, hiểu về kích thước tiêu chuẩn còn giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền vững cho công trình, khi các tấm panel được lắp ghép đồng đều, khớp nối chính xác, giảm nguy cơ thấm dột hoặc cong vênh. Đặc biệt với các dự án lớn hoặc công trình yêu cầu cao về kỹ thuật như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, bệnh viện, việc chọn đúng kích thước còn góp phần nâng cao hiệu quả cách âm, cách nhiệt và an toàn sử dụng lâu dài.

Thông số đầy đủ của các loại tấm panel
Tấm panel là vật liệu xây dựng dạng tấm được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch… nhờ đặc tính cách nhiệt, chống cháy và thi công nhanh.
Để tiết kiệm thời gian thi công và lựa chọn vật liệu, tấm panel có những kích thước tiêu chuẩn để có thể tính toán chính xác số lượng panel cần dùng cho mỗi công trình.
Mỗi loại panel sẽ có kích thước và quy cách đo khác nhau. Cùng tìm hiểu kích thước chuẩn của một số tấm panel phổ biến trên thị trường hiện nay.
Tấm Panel EPS
Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý, thích hợp cho các công trình kho xưởng, nhà tạm và khu vực cần thi công nhanh.
Thông số | Kích thước phổ biến |
Chiều rộng | 1.000 mm (chuẩn cố định) |
Chiều dài | 2.000 mm đến 12.000 mm (gia công theo yêu cầu, phổ biến: 3m, 6m, 9m, 12m) |
Độ dày lõi EPS | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm |
Độ dày tôn bề mặt | 0.3mm – 0.5mm |


Tấm Panel PU
Tấm panel PU là giải pháp cách nhiệt – cách âm ưu việt, thường được sử dụng trong phòng sạch, kho lạnh và nhà máy chế biến thực phẩm nhờ khả năng kháng ẩm và độ bền cao.
Thông số | Kích thước phổ biến |
Chiều rộng | 1.000 mm (chuẩn cố định) |
Chiều dài | 2.000 – 12.000 mm (gia công theo yêu cầu, phổ biến: 3m – 6m) |
Độ dày lõi PU | 50 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm |
Độ dày tôn bề mặt | 0.4mm – 0.6mm |


Tấm Panel Rockwool
Tấm panel Rockwool lại ghi điểm nhờ khả năng chống cháy vượt trội, cách âm tốt, phù hợp với các công trình cần đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt.
Thông số | Giá trị |
Chiều rộng | 1.000 mm |
Chiều dài | 2.000 – 12.000 mm (gia công theo yêu cầu) |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm |
Độ dày tôn bề mặt | 0.4mm – 0.6mm |


Tấm Panel Glasswool
Tấm panel Glasswool mang đến sự cân bằng giữa cách âm, cách nhiệt và chống cháy, thường dùng trong các phòng kỹ thuật, trạm biến áp hoặc khu vực sản xuất có tiếng ồn cao.
Thông số | Giá trị |
Chiều rộng | 1.000 mm |
Chiều dài | 2.000 – 12.000 mm |
Độ dày lõi Glasswool | 50mm, 75mm, 100mm |
Độ dày tôn bề mặt | 0.4mm – 0.6mm |


Tấm Panel XPS
Tấm panel XPS với độ cứng và khả năng chống thấm nổi bật, là lựa chọn lý tưởng cho lớp sàn, mái và các khu vực tiếp xúc nhiều với độ ẩm.
Thông số | Giá trị |
Chiều rộng | 600 – 1.200 mm (thường là 600 hoặc 1.000 mm) |
Chiều dài | 2.000 – 6.000 mm |
Độ dày lõi XPS | 25mm – 100mm (phổ biến 50 – 75mm) |
Tôn bề mặt | 0.3mm – 0.5mm |


Lưu ý khi lựa chọn kích thước tấm panel
Chọn đúng kích thước tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và thẩm mỹ công trình. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Phù hợp với kết cấu công trình: Xác định chiều cao, chiều rộng từng khu vực lắp đặt để cắt panel đúng kích thước, tránh lãng phí. Ngoài ra, nên dự trù thêm khoảng hở giãn nở nhiệt (3–5mm mỗi cạnh) nếu panel được lắp đặt ngoài trời.
- Tối ưu vận chuyển – thi công: Tấm quá dài (>12m) có thể gặp khó khăn khi vận chuyển, đặc biệt trong khu đô thị hoặc đường nhỏ. Cần tính toán hợp lý số lượng tấm theo từng khu vực để tránh ghép nối nhiều lần.
- Chọn đúng độ dày theo công năng: Công trình yêu cầu cách nhiệt cao nên chọn độ dày từ 75mm trở lên (ưu tiên PU, Rockwool). Với công trình dân dụng hoặc chi phí thấp, panel EPS dày 50mm là lựa chọn tối ưu.
- Tuân thủ quy định về phòng cháy chữa cháy: Với nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, nên sử dụng tấm panel Rockwool hoặc Glasswool có khả năng chống cháy cao
- Tham khảo ý kiến kỹ thuật trước khi đặt hàng: Đối với công trình lớn, nên có kỹ sư thiết kế hoặc đơn vị cung cấp panel khảo sát thực tế để đề xuất kích thước và chủng loại phù hợp nhất.

Hiểu rõ kích thước tấm panel và thông số kỹ thuật của từng loại vật liệu giúp bạn lựa chọn đúng loại phù hợp nhất cho công trình – từ đó đảm bảo tiến độ thi công, hiệu quả cách nhiệt và tối ưu chi phí.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về từng loại tấm panel và báo giá theo số lượng – kích thước, liên hệ ngay với QCV để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
Thông tin liên hệ: Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7 Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương Website: https://tampoly.com/ Hotline: 0909.086.467 Email: maichethongminh@gmail.com