Trong ngành công nghiệp và xây dựng, xốp EPS và XPS là 2 loại vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào đặc tính cách nhiệt, nhẹ, chống ẩm và bền. Mặc dù cùng thuộc dòng vật liệu cách nhiệt từ polystyrene, nhưng mỗi loại lại có những đặc điểm riêng biệt về cấu tạo, tính năng kỹ thuật, giá thành và ứng dụng thực tế.

Panel Eps Va Xps
Phân biệt và so sánh xốp eps và xps chúng có gì khác nhau

Hotline: 0909.086.467
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.

Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam

Giới thiệu chung về xốp XPS và EPS

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) được sản xuất bằng phương pháp ép đùn, tạo ra các tấm xốp có kết cấu tế bào kín, mịn và đồng nhất.  XPS thường có màu xanh hoặc hồng, cứng hơn và khó vỡ hơn EPS.

Loi Panel Xps
Đây là loại xốp XPS

Do cấu trúc đặc biệt, xốp XPS sở hữu khả năng cách nhiệt, chống thấm nước hiệu quả. Đồng thời, XPS có độ bền nén cao, rất phù hợp cho các công trình cần chịu lực lớn hoặc tiếp xúc với độ ẩm cao như tầng hầm, mái nhà, sàn bê tông…

Trong khi đó, xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu được sản xuất bằng cách giãn nở các hạt polystyrene trong điều kiện nhiệt độ cao. Những hạt xốp nhỏ này chứa đến 98% là không khí, sau khi ép lại sẽ tạo thành các tấm xốp nhẹ, có độ xốp cao. 

Loi Xop Panel Eps
Đây là loại xốp EPS

Xốp EPS thường có màu trắng, kết cấu hạt rời, dễ bóp vụn, bề mặt hơi sần và có khả năng cắt gọt linh hoạt. Đây là vật liệu rất phổ biến trong đóng gói, cách nhiệt tường, trần nhà, hoặc làm lõi cho các tấm panel.

So sánh các đặc tính kỹ thuật

Tiêu chí Xốp XPS Xốp EPS
Cấu trúc Cấu trúc kín, ép đùn đồng nhất Dạng hạt rời, liên kết lỏng lẻo
Khả năng cách nhiệt Cao hơn (~0.029 – 0.034 W/mK) Trung bình (~0.035 – 0.040 W/mK)
Độ hút ẩm Chống hút ẩm tốt Dễ hút ẩm
Độ bền nén Cao (~300 – 700 kPa) Thấp (~70 – 250 kPa)
Khả năng chống nước Hầu như không thấm nước Thấm nước nếu tiếp xúc lâu
Tính linh hoạt khi thi công Cứng hơn, khó tạo hình hơn Dễ cắt gọt, tạo hình
Tính tái chế Khó tái chế hơn EPS Cao, thân thiện môi trường

Như vậy, có thể thấy, trong khi XPS vượt trội về khả năng cách nhiệt, độ bền nén và chống ẩm, thì EPS lại có lợi thế về tính linh hoạt thi công và thân thiện môi trường hơn.

Cả hai loại xốp này thường được sử dụng làm lớp lõi cách nhiệt cho các tấm panel, ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục như: mái nhà, tường vách, kho lạnh, nhà lắp ghép, hoặc lớp lót sàn cần cách âm cách nhiệt. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, điều kiện sử dụng và ngân sách của công trình, bạn có thể lựa chọn loại vật liệu lõi phù hợp để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

So sánh về chi phí

Xốp EPS có giá thành rẻ hơn khá nhiều so với XPS, do quy trình sản xuất đơn giản và nguyên liệu phổ biến hơn. Chi phí thi công của EPS cũng thấp hơn do trọng lượng nhẹ và dễ cắt. 

Đối với các công trình nhỏ hoặc nhà dân dụng, sử dụng tấm panel xốp EPS giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, nếu xét về tuổi thọ và hiệu quả cách nhiệt lâu dài, XPS mang lại giá trị bền vững hơn.

Hạng mục Xốp XPS Xốp EPS
Giá (VND/m2, độ dày 5cm) 100.000 – 130.000 VND 50.000 – 70.000 VNĐ
Chi phí thi công Cao hơn, cần dụng cụ cắt chuyên dụng Thấp, dễ lắp đặt
Tuổi thọ sử dụng Khoảng 20-30 năm Khoảng 5-10 năm

Ứng dụng thực tế của XPS và EPS

Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, XPS rất được ưa chuộng trong các công trình lớn, cần tuổi thọ và hiệu suất lâu dài:

Ung Dung Panel Eps Va Xps
Ứng dụng tấm panel xốp XPS
  • Cách nhiệt sàn, tầng hầm, mái bằng, khu vực có độ ẩm cao
  • Làm panel cách nhiệt XPS, vách ngăn cho nhà máy thực phẩm, y tế
  • Sử dụng trong thi công nhà container, nhà lắp ghép cao cấp
  • Ứng dụng trong ngành xây dựng xanh – tiết kiệm năng lượng

Xốp EPS có lợi thế trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, chi phí rẻ, dễ tạo hình. Vì những lợi thế này, xốp EPS được sử dụng làm:

Ung Dung Panel Xps Va Eps
Ứng dụng tấm panel xốp EPS
  • Cách nhiệt mái tôn, vách ngăn, trần nhà trong dân dụng và công nghiệp
  • Đóng gói sản phẩm, thiết bị điện tử, nông sản, thực phẩm
  • Sản xuất thùng xốp, mô hình kiến trúc
  • Làm lõi panel cách nhiệt EPS, kho lạnh, nhà tiền chế

Việc lựa chọn giữa xốp EPS và xốp XPS phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật của công trình và ngân sách đầu tư. Xốp EPS là lựa chọn tiết kiệm, dễ thi công, phù hợp công trình dân dụng, nhà tạm. Ngược lại, xốp XPS bền hơn, cách nhiệt, chống nước tốt, thích hợp cho dự án yêu cầu kỹ thuật cao và độ bền lâu dài.

Thông tin liên hệ:

Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt

Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM

Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7

Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương

Website: https://tampoly.com/

Hotline: 0909.086.467

Email: maichethongminh@gmail.com