Tấm panel đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình nhờ khả năng cách nhiệt, chống cháy và lắp ghép nhanh chóng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu tạo, phân loại và ứng dụng thực tế của loại vật liệu này. Cùng tìm hiểu chi tiết để chọn được giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn!
Hotline: 0909.086.467 Đối tác đáng tin cậy về VẬT LIỆU TẤM tại Việt Nam
Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
Tìm hiểu tấm panel là gì?
Tấm panel là vật liệu xây dựng hiện đại, gồm ba lớp: hai lớp bề mặt bằng tôn mạ kẽm hoặc mạ màu có độ dày 0.3 – 0.6 mm và nhiều lớp lõi cách nhiệt, cách âm khác nhau. Nhờ cấu trúc này, tấm panel có độ bền cao, chống gỉ sét, chịu lực tốt, đồng thời cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Tấm panel thường được kết hợp với khung thép hoặc nhôm để làm trần, vách ngăn, tường và mái cho nhiều công trình như nhà ở lắp ghép, nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng và chi phí hợp lý, tấm panel đang dần trở thành giải pháp xây dựng phổ biến, giúp tối ưu thời gian và chi phí.

Phân loại theo vật liệu lõi
Tấm panel được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó quan trọng nhất là vật liệu lõi. Mỗi loại lõi sẽ quyết định khả năng cách nhiệt, chống cháy, độ bền và tính ứng dụng riêng của panel. Dưới đây là chi tiết các lõi của tấm panel như sau:
Panel EPS (Expanded Polystyrene)
- Tấm panel EPS thường có màu trắng hoặc xám nhạt. Một số loại có thể được phủ lớp bảo vệ với màu sắc khác như xanh nhạt, nhưng chủ yếu là màu sáng.
- Trọng lượng nhẹ, giá rẻ, thi công dễ dàng. Cách nhiệt, cách âm ở mức tương đối, nhưng khả năng chịu lực và chống cháy kém.
- Phù hợp với công trình tạm thời, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. Cần lưu ý khả năng chống cháy và chịu lực.
- Khoảng giá: 150.000 – 300.000 VND/m².

Panel PU (Polyurethane)
- Tấm panel PU có độ dày và mật độ cao, bề mặt mịn và chắc chắn. Khi cầm có cảm giác nặng hơn so với EPS, thường có màu sáng như trắng, kem hoặc vàng nhạt.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống thấm tốt, chịu lực cao. Dùng trong kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, phòng sạch.
- Lý tưởng cho công trình cần cách nhiệt và độ bền cao. Cần bảo trì tốt để tối đa hóa tuổi thọ.
- Khoảng giá: 350.000 – 500.000 VND/m².

Panel PIR (Polyisocyanurate):
- Màu vàng nhạt hoặc nâu sáng. Panel PIR có màu sắc hơi đậm hơn so với PU nhờ vào thành phần hóa học và khả năng chống cháy tốt hơn.
- Tương tự PU nhưng chống cháy tốt hơn, sử dụng cho công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy.
- Dùng cho công trình công nghiệp, kho chứa hóa chất, khu vực nguy cơ cháy nổ.
- Khoảng giá: 450.000 – 600.000 VND/m².

Panel Rockwool (Bông khoáng):
- Bề mặt thường có màu xám, nâu hoặc vàng nhạt, khá cứng và có thể cảm nhận độ thô ráp khi sờ.Màu sắc tự nhiên của bông khoáng, vốn là vật liệu có nguồn gốc từ đá và khoáng chất.
- Khi nhìn kỹ, có thể thấy các sợi khoáng tản ra. Panel này có thể có trọng lượng nặng hơn các loại khác, đặc biệt là so với EPS và PU.
- Cách nhiệt, chống cháy và cách âm rất tốt. Ứng dụng trong nhà máy hóa chất, tòa nhà cao tầng.
- Lựa chọn an toàn cho công trình yêu cầu phòng cháy chữa cháy cao.
- Khoảng giá: 500.000 – 750.000 VND/m².

Panel Glasswool (Bông thủy tinh):
- Bề mặt có thể có màu trắng hoặc vàng nhạt, cảm giác mềm và có thể sờ thấy các sợi thủy tinh mịn.
- Bông thủy tinh có màu sắc sáng tự nhiên do thành phần của nó chủ yếu là thủy tinh và khoáng chất.
- Chống cháy, cách âm, cách nhiệt tốt. Chống ẩm hiệu quả, giá thành phải chăng.
- Phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Khoảng giá: 200.000 – 400.000 VND/m².

Tấm panel phân loại theo bề mặt
Hiện nay, hai loại bề mặt phổ biến nhất là panel bề mặt tôn và panel bề mặt inox, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng về độ bền, thẩm mỹ và ứng dụng thực tế như sau:
Với bề mặt tôn tấm panel
- Sử dụng tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc tôn lạnh (Galvalume) với bề mặt đa dạng: từ trơn, phẳng đến vân sóng hoặc giả gỗ. Bề mặt tôn có lớp phủ bảo vệ giúp chống gỉ sét, chịu thời tiết tốt và giữ màu bền lâu.
- Kết cấu chắc chắn nhưng trọng lượng nhẹ hơn inox, dễ dàng thi công và vận chuyển. Cảm giác cứng cáp, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Màu sắc phong phú như xanh ngọc, đỏ đun, ghi xám, giúp linh hoạt trong thiết kế thẩm mỹ và tăng khả năng nhận diện công trình.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, chống thấm nước và chống nóng hiệu quả. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp và công trình dân dụng.
- Lựa chọn tối ưu cho công trình yêu cầu thi công nhanh, chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
- Khoảng giá: 450.000 – 700.000 VND/m2

Bề mặt inox
- Tấm panel inox sử dụng inox 304 có bề mặt sáng bóng, mịn màng và không bị gỉ sét. Có độ cứng cao, trọng lượng nặng và cảm giác chắc chắn khi cầm. Bề mặt có thể có hoa văn hoặc vân thép không gỉ rõ rệt.
- Màu sắc này là đặc trưng của inox, thể hiện tính chất không gỉ, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Chống ăn mòn, vệ sinh cao, dùng trong phòng sạch, bệnh viện, nhà máy chế biến thực phẩm.
- Lựa chọn cho công trình đòi hỏi tính vệ sinh và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Khoảng giá: 800.000 – 1.200.000 VND/m².

Phân loại theo mục đích sử dụng
Bên cạnh việc phân loại theo vật liệu lõi, tấm panel còn được chia theo mục đích sử dụng nhằm tối ưu hiệu quả cho từng hạng mục công trình. Được sử dụng cho các vị trí khác nhau như: panel tường ngoài, panel vách trong, và panel mái. Mỗi loại đều có đặc tính riêng, đảm bảo phù hợp với từng giải pháp thi công.
Panel tường ngoài
- Là loại vật liệu được sử dụng để bao bọc bên ngoài công trình, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió và bụi bẩn. Các loại panel này có thể có lớp sơn mịn hoặc hoa văn tùy thuộc vào thiết kế, với lớp cách nhiệt hoặc cách âm bên trong.
- Khi lựa chọn tấm panel tường ngoài, nên ưu tiên loại có khả năng chống tia UV, giúp màu sắc bề mặt không bị phai theo thời gian. Ngoài ra, khả năng cách âm, cách nhiệt cũng rất quan trọng để tạo không gian sống thoải mái
- Có thể sử dụng loại tấm panel có lõi PU hoặc lõi Rockwool, vì PU có ưu điểm nhẹ, cách nhiệt tốt và giá thành hợp lý, còn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, đặc biệt phù hợp với những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và yên tĩnh cao.

Panel vách trong
- Panel vách trong thường có thiết kế đơn giản, nhẹ nhàng với bề mặt trơn hoặc hoa văn nổi. Được sử dụng để phân chia không gian, tạo sự riêng tư và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Vì không chịu nhiều tác động từ thời tiết, panel vách trong thường tập trung vào tính thẩm mỹ, khả năng cách âm và dễ dàng vệ sinh.
- Khi lựa chọn, nên cân nhắc sử dụng panel có bề mặt trơn hoặc hoa văn, phù hợp với phong cách thiết kế nội thất. Ngoài ra, khả năng cách âm là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự yên tĩnh, đặc biệt trong phòng ngủ, văn phòng hoặc các khu vực yêu cầu sự tập trung.
- Về vật liệu lõi, có hai lựa chọn phù hợp là: Lõi EPS ưu điểm trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ khi làm vách trong nội thất không yêu cầu cao về cách nhiệt hoặc lõi bông thủy tinh (Glasswool) nếu ưu tiên sự yên tĩnh và hiệu quả cách âm vượt trội, đặc biệt trong phòng ngủ, phòng họp hoặc không gian cần tập trung cao.
Panel mái
- Panel mái thường có hình dạng sóng hoặc phẳng, được làm từ vật liệu chắc chắn như tôn hoặc composite
- Được sử dụng chủ yếu để lợp mái giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của mưa, nắng, gió. Loại panel này cần có khả năng chịu lực tốt, chống thấm nước hiệu quả để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Khi thi công mái panel, cần chú ý đến độ dốc mái và hệ thống thoát nước, tránh tình trạng đọng nước gây thấm dột. Ngoài ra, nên lựa chọn panel có khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng làm mát.
- Ưu tiên loại tấm tôn sóng với lõi PU có lớp bạc phản xạ nhiệt hoặc EPS có độ dày phù hợp
Ứng dụng tấm panel trong thực tế
- Nhà xưởng, kho bãi: Panel giúp cách nhiệt, chống cháy và bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường.
- Kho mát, kho lạnh: Sử dụng panel PU, PIR để duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản hàng hóa hiệu quả.
- Công trình nhà tạm, phòng sạch, phòng bảo ôn, hầm đông, kho bảo quản nông sản: Tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, dễ thi công, bảo quản và bảo vệ hàng hóa.
- Nhà ở dân dụng, nhà lắp ghép, nhà cấp 4: Sử dụng các loại panel nhẹ và bền, giúp xây dựng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
- Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch: Panel cách nhiệt và cách âm, bảo vệ môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
- Văn phòng làm việc, khu nghỉ dưỡng, homestay: Tạo không gian thoải mái, hiện đại, tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì.
Có thể bạn quan tâm: Báo Giá Thi Công Nhà Lắp Ghép Panel Mới Nhất 2025
Thông tin liên hệ: Vật Liệu Tấm QCV – Công ty CP SX TM & DV Quảng Cáo Việt Địa chỉ : 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, TP Thủ Đức, TP.HCM Map Google: https://maps.app.goo.gl/JHnEwk74teTt1iWr7 Địa chỉ kho xưởng: 167/6 Vĩnh Phú 32, TP Thuận An, Bình Dương Website: https://tampoly.com/ Hotline: 0909.086.467 Email: maichethongminh@gmail.com